Trường THCS Diễn Đoài - Diễn Châu - Nghệ An

http://thcsdiendoai.dienchau.edu.vn


công khai

Biểu mẫu 08
       PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN ĐOÀI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2024-2025
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng IV Hạng III Hạng II Tốt Khá Đạt Chưa đạt
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 29 0 0 25 1 3 0   3   27 2 0 0
I Giáo viên 23 0 0 22 1 0 0   2 21 21 2 0 0
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:                            
1 Tiếng dân tộc                            
2 Ngoại ngữ 2 0 0 2 0 0 0     2 1 1    
3 Tin học 1 0 0 1 0 0 0     1 1 0    
4 Âm nhạc 1 0 0 0 1 0 0   1     1    
5 Mỹ thuật 0 0 0 0 0 0 0     0 0      
6 Thể dục 1 0 0 1 0 0 0     1 1      
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng 1 0 0 1 0 0 0     1 1      
2 Phó hiệu trưởng 1 0 0 1 0 0 0     1 1      
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán 1 0 0   0 1 0     1 1      
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện 1         1     1          
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm 1 0   1 0 0 0     1 1      
7 Nhân viên công nghệ thông tin                            
8 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật                            
9                            
      DIỄN ĐOÀI, ngày  16  tháng  09  năm  2024
                     Thủ trưởng đơn vị

 
 
                                     
Biểu mẫu 09
       PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
    TRƯỜNG THCS DIỄN ĐOÀI
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp.6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh    Xét tuyển Xét tuyển Xét tuyển Xét tuyển
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện CT2018 CT2018 CT2018 CT2018
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh Công khai Công khai Công khai Công khai
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Công khai Công khai Công khai Công khai
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được HT 98%,SK 100% HT 98%,SK 100% HT 98%,SK 100% HT 98%,SK 100%
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh 98% 98% 98% 98%
    ….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 
                 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Biểu mẫu 10
     PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN ĐOÀI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông
 năm học 2023-2024
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 623  191  136  128  168 
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
 479/623  164/191 101/136  91/128  123/168 
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
139/623   26/191 35/136   35/128 43/168 
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 5/623 1/191  0/136  2/128  2/168 
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 0  0
II Số học sinh chia theo học lực 623  191  136  128  168 
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 128/623  32/191  29/136 34/128   33/168
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 261/623 87/191  39/136  50/128  85/168 
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 230/623 71/191   68/136  44/128 47/168 
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 4/623 1/191  3/168 
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
 0  0  0
III Tổng hợp kết quả cuối năm          
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
619/623  190/191  136/136  128/128  165/168 
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
         
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
         
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 15/623 9/191  4/136  2/128 
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 4
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
 5
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
 0  0  0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi          
1 Cấp huyện 56 26   24
2 Cấp tỉnh/thành phố 4      
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế          
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 168         168
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 165        165
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
33/165       33/165
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
85/165        85/165 
3 Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
67/165        67/165 
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
         
VIII Số học sinh nam/số học sinh nữ 306/317  89/102   64/72 67/61  86/82 
IX Số học sinh dân tộc thiểu số  0  0
    ….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 
                   
 
 
 
 
Biểu mẫu 11
    PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN ĐOÀI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học   Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 13 1.48
2 Phòng học bán kiên cố -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
5 Số phòng học bộ môn ( Phòng Thực hành) 2 1.5
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 1
7 Bình quân lớp/phòng học 1 phòng/ 1 lớp  -
8 Bình quân học sinh/lớp 45.7  -
III Số điểm trường -
IV Tổng số diện tích đất (m2): Định giá năm 2022 9.359 m2   
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)  5.486 m2  
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 1.179.50 m2 1.21 
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 204 m2 2.2 
3 Diện tích thư viện (m2) 42 m2  0.066 
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 42 m2   
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định    
1.1 Khối lớp 6   6 bộ 
1.2 Khối lớp 7    6 bộ
1.3 Khối lớp8,9   6 bộ 
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6   3 bộ 
2.2 Khối lớp. 7   3 bộ 
2.3 Khối lớp 8,9    3 bộ 
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)    
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
18 3 hs/ bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 16  
2 Cát xét  
3 Đầu Video/đầu đĩa  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1  
5 Thiết bị khác...    
6 …..    
 
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 16   
2 Cát xét  0  
3 Đầu Video/đầu đĩa  0  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1  
5 Thiết bị khác...    
.. ……………    
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0  
XI Nhà ăn
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú      
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*          
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  x      
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
    ….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 
             
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Biểu mẫu 12
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN ĐOÀI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  29     25   4  24 17 12  0
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
 24     23   1      1  23   15 
1 Toán               3    
2  1      1          1   1      
3 Hóa  1      1          1        
4 Ngữ văn 6     6         6   3 3    
5 GDCD  1      1          1        
6 Anh 2     2         2   1 1    
7 Sử  1      1          1        
8 Địa 2     2         2   1 1    
9 Thể dục  1      1          1        
10 Âm nhạc 1     1         1     1    
11 Mỹ thuật                            
12 Tin 1     1         1   1      
13 Sinh  1      1          1        
4 ...                            
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng      1                
2 Phó hiệu trưởng  1      1            1      
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán        1        1      1    
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện          1      1      1    
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm  1        1        1      1    
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin                            
9                            
    ….., ngày ….. tháng …. năm …….
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 
                                     
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Tác giả bài viết: Hoàng Thị Bích Lai

Nguồn tin: Trường THCS Diễn Đoài:

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây